Có 2 kết quả:

算盘 suàn pán ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ算盤 suàn pán ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) abacus
(2) CL:把[ba3]
(3) plan
(4) scheme

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) abacus
(2) CL:把[ba3]
(3) plan
(4) scheme

Bình luận 0